Trong giai đoạn công nghiệp hoá – hiện đại hoá như hiện nay, bảo trì phòng ngừa ngày càng chứng tỏ vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các hệ thống và thiết bị. Không chỉ giúp ngăn ngừa sự cố đột ngột và giảm thiểu thời gian chết máy, bảo trì phòng ngừa còn góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí sửa chữa. Hãy cùng INTECH Service tìm hiểu thế nào là bảo trì phòng ngừa và 5 bước lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa nhé!
Bảo trì phòng ngừa là gì
Bảo trì phòng ngừa, hay còn gọi là bảo trì ngăn ngừa, (tiếng Anh: Preventive Maintenance) là một tập hợp các hoạt động nhằm phát hiện sớm và ngăn chặn các hư hỏng tiềm ẩn của máy móc, thiết bị trước khi chúng xảy ra, từ đó đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục, hiệu quả và an toàn. Nói cách khác, đây là phương pháp bảo trì chủ động, tập trung vào việc ngăn ngừa sự cố thay vì chờ đợi sự cố xảy ra rồi mới sửa chữa.
Lợi ích của bảo trì phòng ngừa
Giảm thiểu thời gian chết
- Bảo trì phòng ngừa giúp phát hiện và xử lý các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố hỏng hóc, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị và hệ thống.
- Điều này giúp tăng năng suất hoạt động, giảm thiểu tổn thất về sản lượng, doanh thu và lợi nhuận.
Tiết kiệm chi phí sửa chữa
- Việc sửa chữa các thiết bị bị hỏng hóc thường tốn kém hơn nhiều so với việc bảo trì phòng ngừa định kỳ.
- Bảo trì phòng ngừa giúp ngăn ngừa sự cố hỏng hóc nghiêm trọng, từ đó giảm thiểu, tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế linh kiện và nhân công.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị
- Bảo trì phòng ngừa giúp duy trì tình trạng tốt cho thiết bị, từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng của chúng.
- Việc này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư cho việc mua sắm thiết bị mới và giảm thiểu nguy cơ lỗi thời.
Nâng cao hiệu quả hoạt động
- Thiết bị được bảo trì tốt sẽ hoạt động hiệu quả hơn, ít tiêu hao năng lượng hơn và sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao hơn.
- Điều này giúp doanh nghiệp tăng năng suất hoạt động, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Cải thiện an toàn lao động
- Thiết bị được bảo trì tốt sẽ ít xảy ra sự cố hỏng hóc, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Việc này giúp doanh nghiệp tạo dựng môi trường làm việc an toàn và nâng cao hình ảnh của công ty.
Phân loại các hình thức bảo trì phòng ngừa
Có nhiều cách để phân loại các hình thức bảo trì phòng ngừa, nhưng phổ biến nhất là dựa trên thời điểm thực hiện và phương pháp sử dụng để dự đoán hoặc phát hiện lỗi. Dưới đây là một số loại hình chính:
Bảo trì dựa trên thời gian (Time-based Maintenance – TBM):
- Thực hiện các hoạt động bảo trì theo lịch trình định kỳ, bất kể tình trạng thực tế của thiết bị.
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí dự đoán dễ dàng.
- Nhược điểm: Có thể lãng phí tài nguyên nếu thực hiện bảo trì quá thường xuyên hoặc không đủ thường xuyên, không hiệu quả với thiết bị có tốc độ lão hóa không đồng đều.
Bảo trì dựa trên điều kiện (Condition-based Maintenance – CBM):
- Theo dõi tình trạng thiết bị bằng các cảm biến và giám sát để xác định khi nào cần bảo trì.
- Ưu điểm: Hiệu quả hơn TBM, giảm thiểu thời gian chết và chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Nhược điểm: phức tạp hơn để triển khai và yêu cầu đầu tư ban đầu cao hơn, cần có chuyên môn để phân tích dữ liệu cảm biến.
Bảo trì dựa trên lỗi tìm thấy (Failure Finding Maintenance – FFM):
- Loại bỏ các lỗi và hư hỏng khi chúng được phát hiện trong quá trình kiểm tra hoặc vận hành.
- Ưu điểm: đơn giản, dễ thực hiện, không cần đầu tư ban đầu cao.
- Nhược điểm: không hiệu quả trong việc ngăn ngừa hỏng hóc, có thể dẫn đến thời gian chết và chi phí sửa chữa cao hơn, giảm tuổi thọ thiết bị.
Bảo trì dựa trên rủi ro (Risk-based Maintenance – RBM):
- Ưu tiên các hoạt động bảo trì dựa trên mức độ rủi ro của việc hỏng hóc thiết bị, tập trung vào các thiết bị quan trọng nhất hoặc có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nếu bị hỏng.
- Ưu điểm: hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực bảo trì, giảm thiểu rủi ro hoạt động và tối đa hóa lợi tức đầu tư (ROI) cho các hoạt động bảo trì.
- Nhược điểm: phức tạp để triển khai và đòi hỏi phân tích dữ liệu chuyên sâu để đánh giá rủi ro.
Bảo trì dựa trên hiệu suất (PBM):
- Sử dụng dữ liệu hiệu suất thiết bị để xác định khi nào cần bảo trì.
- Ưu điểm: giảm thiểu thời gian chết, chi phí bảo trì, cải thiện hiệu suất thiết bị, tăng tính minh bạch.
- Nhược điểm: có thể tốn kém để triển khai, đòi hỏi chuyên môn, có thể không phù hợp với tất cả thiết bị.
Bảo trì dựa trên sử dụng (Usage-based Maintenance – UBM):
- Theo dõi mức độ sử dụng thiết bị (giờ hoạt động, quãng đường di chuyển) và kích hoạt bảo trì khi đạt ngưỡng nhất định.
- Ưu điểm: đơn giản, hiệu quả với thiết bị có tốc độ lão hóa theo thời gian sử dụng, tối ưu hóa nguồn lực bảo trì.
- Nhược điểm: đòi hỏi hệ thống thu thập dữ liệu sử dụng, có thể không phù hợp với tất cả thiết bị.
Ngoài ra, còn có một số hình thức bảo trì phòng ngừa khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:
- Bảo trì tối ưu hóa (Optimized Maintenance): Sử dụng các mô hình toán học để tối ưu hóa lịch trình bảo trì và giảm thiểu chi phí.
- Bảo trì dựa trên độ tin cậy (Reliability-based Maintenance – RBM): Tập trung vào việc duy trì độ tin cậy của thiết bị ở mức mong muốn trong suốt vòng đời của nó.
5 bước lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa
Bước 1: Đặt mục tiêu và những tiêu chí ưu tiên trong bảo trì phòng ngừa
Bước đầu tiên trong việc tạo một kế hoạch bảo trì là xác định mục tiêu. Các chiến lược bảo trì có thể có nhiều mục tiêu khác nhau. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bảo trì; hạn chế những sự cố về máy móc; hay gia tăng tuổi thọ của những máy móc, thiết bị đắt tiền, khó thay thế.
Doanh nghiệp cũng cần cân nhắc về nguồn lực nhân sự thực hiện bảo trì ngăn ngừa, trong nhiều trường hợp, các nhà máy có thể hợp tác với đơn vị vận hành và bảo trì tổng thể để hoạt động bảo trì phòng ngừa được đảm bảo chuyên nghiệp, tiết kiệm, tinh giản số lượng nhân sự kỹ thuật.
Bước 2: Phân loại và kiểm kê thiết bị, thiết lập danh sách các công việc bảo trì
Các thông tin, bạn cần để tâm đến khi thực hiện phân loại và kiểm kê máy móc gồm:
Điều khoản bảo hành
Hướng dẫn sử dụng về bảo trì thiết bị
Dữ liệu từ các lần kiểm tra trước
Mức độ quan trọng hoặc giá trị của tài sản
Bước 3: Quản lý nguồn lực cho bảo trì và thực hiện
Trong các bước trước, các mục tiêu dài hạn và tần suất lý tưởng cho công tác bảo trì phòng ngừa đã được xác định. Tại bước 3, chúng ta cần phân bổ các mục đích dài hạn sang các mục tiêu ngắn hạn và thiết lập cấp độ ưu tiên, độ khó của từng mục tiêu.
Trong bảo trì phòng ngừa, hầu hết tất cả các nhiệm vụ đều được chia cấp độ ưu tiên từ cấp độ 1 đến cấp độ 5. Doanh nghiệp có thể xem xét và đặt chế độ ưu tiên cho công việc.
Phân bổ nhân sự để thực hiện bảo trì là bước quan trọng bởi mọi nhân lực cần được bố trí để ứng phó kịp thời với những tình huống không lường trước. Nếu cần bạn có thể tìm kiếm nhà cung cấp mới để sử dụng dịch vụ thuê ngoài.
Có công việc nào bạn cần giao cho nhà cung cấp bên ngoài để các kỹ thuật viên trong công ty có thể ưu tiên cho các mục tiêu khác không? Các hợp đồng bảo trì thuê ngoài có cung cấp những hạng mục bảo trì gì? Cần tìm kiếm những đối tác bảo trì có chuyên môn gì? Giao tiếp và quản lý các nhà cung cấp bên ngoài có hiệu quả không?
Bước 4: Thiết lập hệ thống KPI cho kế hoạch bảo trì phòng ngừa
Chỉ số hiệu suất (KPI) giúp theo dõi tiến độ và hiệu quả của kế hoạch bảo trì bằng những con số chỉ tiêu cụ thể. Nếu đã đặt ra được mục tiêu bảo trì ngăn ngừa, chúng ta cần biết liệu bạn có đạt được chúng hay không. (KPI) giúp lãnh đạo theo dõi tiến độ và hiệu quả của kế hoạch bảo trì. Một số chỉ số phổ biến nhất trong KPI Bảo trì ngăn ngừa:
Tỷ lệ tuân thủ kế hoạch bảo trì phòng ngừa;
Hệ số hiệu năng của các thiết bị;
Thứ tự ưu tiên của các hạng mục bảo trì theo lịch trình;
Thời gian trung bình giữa các sự cố phát sinh;
Tổng chi phí bảo trì (bao gồm nhân công, thiết bị, chi phí quản lý,…);
Chỉ số ROI (Return on Investment) giá trị thu về trên khoản đầu tư
Nếu nhóm của bạn luôn quan tâm đến việc nhập dữ liệu vào phần mềm bảo trì, phần mềm này có thể tự động tính toán KPI trong suốt quá trình. Tìm hiểu thêm về bước này trong bài viết của chúng tôi về đo lường hiệu quả của kế hoạch bảo trì của bạn
Bước 5: Rà soát và đánh giá
Một kế hoạch khó có thể hoàn chỉnh ngay từ bước phác thảo đầu tiên và đôi khi sẽ có sai sót khi thực hiện. Trong bước 5, chúng ta cần liên tục theo dõi và đánh giá xem trong quá trình bảo trì, những rủi ro hỏng hóc thiết bị còn không? Kế hoạch bảo trì cần cải tiến gì? Có hoạt động nào đạt hoặc không đạt yêu cầu không?
Có hạng mục nào trong kế hoạch là không cần thiết không?
Có hạng mục nào hiệu quả thấp dưới mức mong đợi không?
Mức độ rủi ro hỏng hóc của từng tài sản như thế nào?
Có thiết bị nào nhanh chóng bị hao mòn và cần bảo trì bổ sung không?
Trên đây là các thông tin về khái niệm, lợi ích, phân loại các phương pháp bảo trì phòng ngừa và các bước lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa. INTECH Service là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ bảo trì phòng ngừa uy tín, chuyên nghiệp, với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên chuyên môn cao trong lĩnh vực. Nếu còn bất kỳ thắc mắc cần được giải đáp hay tư vấn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.